bà n giấy
noun
Writing table, desk
Office, secretariat.. công việc bà n giấy, công việc giấy tỠclerical work, paperwork lối là m việc quan liêu bà n giấy bureaucracy, red tape các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu procedures hedged about with red tape
 | [bà n giấy] |  | danh từ | | |  | writing-table, desk | | |  | office, secretariat | | |  | công việc bà n giấy, công việc giấy tỠ| | | clerical work, paperwork | | |  | lối là m việc quan liêu bà n giấy | | | bureaucracy, red tape | | |  | các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu | | | procedures hedged about with red tape |
|
|