|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n giấy
noun Writing table, desk Office, secretariat.. công việc bà n giấy, công việc giấy tỠclerical work, paperwork lối là m việc quan liêu bà n giấy bureaucracy, red tape các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu procedures hedged about with red tape
| [bà n giấy] | | danh từ | | | writing-table, desk | | | office, secretariat | | | công việc bà n giấy, công việc giấy tỠ| | clerical work, paperwork | | | lối là m việc quan liêu bà n giấy | | bureaucracy, red tape | | | các thủ tục bị trắc trở vì tệ quan liêu | | procedures hedged about with red tape |
|
|
|
|